Tổng Hợp 12 Thì Tiếng Anh Học Nhanh Nhớ Lâu

Thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Có tổng cộng 12 thì trong tiếng Anh, mỗi thì có một cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Bài viết này sẽ tổng hợp 12 thì tiếng Anh chi tiết gồm cách dùng, cấu trúc và ví dụ minh hoạ. Giúp người học tiếng Anh học nhanh, nhớ lâu các thì này. 

Sơ đồ các thì tiếng anh

1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:

  • Các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, sở thích,…
  • Các chân lý, sự thật hiển nhiên.
  • Các mệnh lệnh, yêu cầu.

Cấu trúc:

  • Động từ thường: V + s/es (chủ ngữ số ít)
  • Động từ to be: am/is/are

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)
  • Please close the door. (Vui lòng đóng cửa.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả:

  • Các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Các hành động diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Các thói quen, sở thích thay đổi theo thời gian.
  • Một kế hoạch, dự định trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Động từ to be + V-ing

Ví dụ:

  • I am watching TV. (Tôi đang xem TV.)
  • The children are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • I am going to the movies tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

3. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả:

  • Các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Các thói quen, sở thích đã diễn ra trong quá khứ và không còn diễn ra nữa.
  • Một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và không có khả năng xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Động từ thường: V + ed (chủ ngữ số ít)
  • Động từ to be: was/were

Ví dụ:

  • I went to school yesterday. (Tôi đã đi học ngày hôm qua.)
  • I played football with my friends last week. (Tôi đã chơi bóng đá với bạn bè tuần trước.)
  • I was at home when you called. (Tôi đã ở nhà khi bạn gọi.)

4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả:

  • Một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác trong quá khứ gián đoạn.
  • Một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ.
  • Một thói quen, sở thích diễn ra trong quá khứ và không còn diễn ra nữa.

Cấu trúc:

  • Động từ to be + V-ing

Ví dụ:

  • I was watching TV when you called. (Tôi đang xem TV khi bạn gọi.)
  • The children were playing in the park when it started to rain. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
  • I was learning English when I was in high school. (Tôi đang học tiếng Anh khi tôi còn học trung học.)

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả:

  • Một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại.
  • Một hành động mới xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Một kinh nghiệm đã có trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Động từ to have + V3/V-ed

Ví dụ:

  • I have eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa.)
  • I have seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.)
  • I have been to Japan. (Tôi đã đến Nhật Bản.)
Tổng hợp công thức 12 thì trong tiếng anh

6. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous tense) là thì dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Đối với chủ ngữ là danh từ số ít:
  • Thể khẳng định: S + has been + V-ing.
  • Thể phủ định: S + has not been + V-ing.
  • Thể nghi vấn: Has + S + been + V-ing?
  • Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:
  • Thể khẳng định: S + have been + V-ing.
  • Thể phủ định: S + have not been + V-ing.
  • Thể nghi vấn: Have + S + been + V-ing?

Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại.
  • Diễn tả một hành động đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể.
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nhưng không xác định thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
  • They have been working in this company for 2 years. (Họ đã làm việc trong công ty này được 2 năm.)
  • She has been cooking dinner since 6 pm. (Cô ấy đã nấu ăn từ 6 giờ tối.)
  • We have been talking for an hour. (Chúng tôi đã nói chuyện được một tiếng rồi.)

 7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ hoàn thành:

  • Động từ to be + had + động từ phân từ II

Ví dụ:

  • I had eaten breakfast before I went to school. (Tôi đã ăn sáng trước khi đi học.)
  • We had finished our homework before we went to bed. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
  • She had read the book before she went to the library. (Cô ấy đã đọc cuốn sách trước khi đến thư viện.)

Thì quá khứ hoàn thành thường được dùng với các từ chỉ thời gian như: before, after, by, until, as soon as, since, for…

Ví dụ:

  • I had eaten breakfast before I went to school. (Tôi đã ăn sáng trước khi đi học.)
  • We had finished our homework by the time we went to bed. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
  • She had read the book before she went to the library. (Cô ấy đã đọc cuốn sách trước khi đến thư viện.)

Thì quá khứ hoàn thành cũng được dùng để diễn tả một kinh nghiệm hoặc một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I had been to London before. (Tôi đã từng đến London.)
  • We had seen that movie before. (Chúng tôi đã từng xem bộ phim đó.)
  • She had met him before. (Cô ấy đã từng gặp anh ấy.)

Thì quá khứ hoàn thành là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh. Bạn cần nắm vững cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

 Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous tense) là thì dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Đối với chủ ngữ là danh từ số ít:
  • Thể khẳng định: S + had been + V-ing.
  • Thể phủ định: S + had not been + V-ing.
  • Thể nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:
  • Thể khẳng định: S + had been + V-ing.
  • Thể phủ định: S + had not been + V-ing.
  • Thể nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào.
  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và kết thúc trước một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had been studying English for 5 years when I met my wife. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm khi tôi gặp vợ tôi.)
  • They had been working in this company for 2 years when they were fired. (Họ đã làm việc trong công ty này được 2 năm khi họ bị sa thải.)
  • She had been cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đã nấu ăn khi tôi về nhà.)
  • We had been talking for an hour when he finally arrived. (Chúng tôi đã nói chuyện được một tiếng khi anh ấy cuối cùng cũng đến.)

9. Thì tương lai đơn giản (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn giản (Simple Future Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, được lên kế hoạch trước hoặc được dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.

Cấu trúc của thì tương lai đơn giản:

  • Đối với chủ ngữ là danh từ số ít:
  • Thể khẳng định: S + will + V (bare infinitive).
  • Thể phủ định: S + will not + V (bare infinitive).
  • Thể nghi vấn: Will + S + V (bare infinitive)?
  • Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:
  • Thể khẳng định: S + will + V (bare infinitive).
  • Thể phủ định: S + will not + V (bare infinitive).
  • Thể nghi vấn: Will + S + V (bare infinitive)?

Cách dùng của thì tương lai đơn giản:

  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, được lên kế hoạch trước.
  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, được dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
  • Đưa ra một lời hứa, lời đề nghị, yêu cầu.
  • Đưa ra lời cảnh báo.
  • Đưa ra dự đoán.

Ví dụ:

  • I will go to the store tomorrow. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng vào ngày mai.)
  • The train will arrive at 10am. (Chuyến tàu sẽ đến lúc 10 giờ sáng.)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • Please do your homework. (Hãy làm bài tập về nhà của bạn.)
  • Don’t touch that! (Đừng chạm vào nó!)
  • I predict that he will win the election. (Tôi dự đoán rằng anh ấy sẽ thắng cử.)

10. Thì tương lai gần (Near Future Tense)

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán trước trong tương lai gần. Các kế hoạch, dự định này đều có mục đích, lý do cụ thể. Đây là thì thường được người bản xứ dùng trong cuộc sống đời thường, mang tính thân mật gần gũi.

Cấu trúc của thì tương lai gần:

  • Đối với chủ ngữ là danh từ số ít:
  • Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V (bare infinitive).
  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive).
  • Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)?
  • Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:
  • Thể khẳng định: We/You/They + are + going to + V (bare infinitive).
  • Thể phủ định: We/You/They + are + not + going to + V (bare infinitive).
  • Thể nghi vấn: Are + We/You/They + going to + V (bare infinitive)?

Cách dùng của thì tương lai gần:

  • Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán trước trong tương lai gần.
  • Diễn tả một dự đoán dựa trên kinh nghiệm hoặc sự tin tưởng cá nhân.
  • Diễn tả một ý định hoặc mong muốn.

Ví dụ:

  • I am going to go to the store tomorrow. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng vào ngày mai.)
  • The train is going to arrive at 10am. (Chuyến tàu sẽ đến lúc 10 giờ sáng.)
  • I think it is going to rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • I am going to call my friend later. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn tôi sau.)
  • I am going to go to the park with my friends. (Tôi sẽ đi đến công viên với bạn bè của tôi.)

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một trong 12 thì trong tiếng Anh. Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành:

  • Đối với chủ ngữ là danh từ số ít:
  • Thể khẳng định: S + will + have + V3.
  • Thể phủ định: S + will + not + have + V3.
  • Thể nghi vấn: Will + S + have + V3?
  • Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:
  • Thể khẳng định: S + will + have + V3.
  • Thể phủ định: S + will + not + have + V3.
  • Thể nghi vấn: Will + S + have + V3?

Cách dùng của thì tương lai hoàn thành:

  • Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ vẫn tiếp tục cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động sẽ được lặp đi lặp lại cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the end of the year, I will have finished my studies. (Đến cuối năm, tôi sẽ hoàn thành việc học của mình.)
  • She will have been working in this company for 5 years by next year. (Cô ấy sẽ đã làm việc trong công ty này được 5 năm vào năm sau.)
  • They will have been waiting for us for an hour by the time we arrive. (Họ sẽ đã đợi chúng tôi một tiếng đồng hồ vào lúc chúng tôi đến.)

12. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là một trong 12 thì trong tiếng Anh. Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai.

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:

  • Đối với chủ ngữ là danh từ số ít:
  • Thể khẳng định: S + will + be + Ving.
  • Thể phủ định: S + will + not + be + Ving.
  • Thể nghi vấn: Will + S + be + Ving?
  • Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:
  • Thể khẳng định: S + will + be + Ving.
  • Thể phủ định: S + will + not + be + Ving.
  • Thể nghi vấn: Will + S + be + Ving?

Cách dùng của thì tương lai tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động dự định sẽ được thực hiện trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will be studying English at the library tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh tại thư viện vào ngày mai.)
  • They will be working in the garden at 6pm. (Họ sẽ đang làm việc trong vườn lúc 6 giờ tối.)
  • She will be cooking dinner when I arrive home. (Cô ấy sẽ đang nấu ăn khi tôi về nhà.)
  • We will be talking for an hour when he finally arrives. (Chúng tôi sẽ đang nói chuyện được một tiếng đồng hồ khi anh ấy cuối cùng cũng đến.)
All 12 tenses in english

Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn đang trong quá trình học tiếng Anh, ôn luyện cho các kỳ thi THPT, luyện thi TOIEC, IELTS…

Các loại thì trong tiếng AnhCông thứcCách sử dụng và cách nhận biết
Thì quá khứ đơn(+) S + V-ed +…   
(-) S + did + not + V.     
(?) Did + S + V?
Lưu ý: “To be” chia là was/ were.
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.        
Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.        
Dấu hiệu nhận biết: Yesterday; the day before yesterday; 3 years ago; 4 days ago; last Tuesday; last year; in + mốc thời gian trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn(+) S + was/ were + V-ing.
(-) S + was/ were not + Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving…?
Diễn tả hành động đã đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.        
Diễn tả nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ (đi với while).        
Dùng để diễn tả hành động xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra dùng QKTD và hành động xen vào dùng QKĐ.        
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra dùng QKTD và hành động xen vào dùng QKĐ.        
Dấu hiệu: while; when…
Thì quá khứ hoàn thành(+) S + had + PII.
(-) S + had not + PII.
(?) Had + S + PII?
         Diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong quá khứ.        
Hành động xảy ra trước 1 thời điểm xác định trong quá khứ.         Dấu hiệu nhận biết: before; after; when; while; as soon as; by (trước)…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn(+) S + had been + Ving.(-) S + hadn’t been + Ving.
(?) Had + S + been + Ving?
Diễn tả hành động đang diễn ra và hoàn tất trước 1 hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh đến tính liên tục của hành động).
Thì hiện tại đơn(+) S + V(s/ es).
(-) S + do not/ does not + V.
(?) Do/ does/ to be + S + V?
Lưu ý: “To be” chia là am/ is/ are
Diễn tả thói quen ở hiện tại.        
Diễn tả sở thích, năng lực của bản thân.        
Diễn tả sự thật, chân lý không thể phủ nhận.        
Diễn tả hành động xảy ra theo lịch trình, thời gian đã định sẵn.
Dấu hiệu nhận biết:
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/tuần/thángOften, usually, frequently: thườngAlways, constantly: luôn luônSometimes, occasionally: thỉnh thoảngSeldom, rarely: hiếm khi
Thì hiện tại tiếp diễn(+) S + is/ am/ are + Ving.
(-) S + is/ am/ are not + Ving.
(?) Is/ Am/ Are + S + Ving ?
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.        
Diễn tả hành động xảy ra liên tục làm người khác khó chịu.        
Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng.        
Dấu hiệu nhận biết: at the moment; at the present; at this time; right now; now; immediately…        
Lưu ý: Trong bảng các thì trong tiếng Anh, bạn không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ tri giác như: see; hear; like; love; want; need; notice; smell; taste…
Thì hiện tại hoàn thành(+) S + have/ has + PII (cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc).
(-) S + haven’t/ hasn’t + PII.
(?) Have/ Has + S + PII…?         
Yes, I/ we/ they have.        
No, I/ we/ they  haven’t.
Nhấn mạnh đến trải nghiệm bản thân, đó là những trải nghiệm lần đầu và có kết quả đáng nhớ.        
Diễn tả 1 sự việc vừa mới xảy ra.        
Diễn tả 1 sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn dấu hiệu, kết quả ở hiện tại.        
Dấu hiệu: just; recently; lately; ever; never; already; yet; since; for; so far; until now; up to now; up to present…
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn(+) S + have/ has been + Ving.
(-) S + have/ has not been + Ving.
(?) Have/Has + S + been + Ving?
Diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và sẽ tiếp tục trong tương lai (nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động).        
Dấu hiệu nhận biết: just; recently; lately; ever; never; since; for…
Thì tương lai đơn(+) S + will/ shall + V.  
(-) S + will/ shall not + V.
(?)Will / Shall + S + V?
Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai không có dự định trước.        
Dùng trong các câu yêu cầu, đề nghị và dự đoán.        
Cách nhận biết: tomorrow; the day after tomorrow; next; in + thời gian ở tương lai…
Thì tương lai tiếp diễn(+) S + will / shall + be + Ving.
(-) S + will / shall not + be + Ving.
(?) Will / Shall + S + be + Ving?
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong tương lai.        
Diễn tả nhiều hành động xảy ra đồng thời trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành(+) S + will / shall + have + PII.
(-) S will/ shall not + have + PII.
(?) Will / Shall + S + have + PII?
Diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai.        
Diễn tả hành động xảy ra trước 1 thời điểm xác định trong tương lai        
Cách nhận biết: by the time; by + mốc thời gian trong quá khứ.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn(+) S + will have been + Ving.
(-) S + won’t have been + Ving.
(?) Will + S + have been + Ving?
Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra và hoàn tất trước 1 hành động khác trong tương lai.        
Dấu hiệu: by the time + mệnh đề thời gian ở thì hiện tại; by + ngày/ giờ.        
Trong bảng các thì trong tiếng Anh, thì tương lai hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn có dấu hiệu nhận biết gần giống nhau. Vì vậy khi làm bài tập, các bạn hãy phân tích thời gian diễn ra của tình huống để chia động từ cho đúng.
Bảng tổng hợp 12 thì tiếng Anh

Nếu các bạn thấy bài viết hữu ích đừng quên Like, Share và Follow Hồng nhé!

Nếu các bạn có câu hỏi nào thì hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp.

Đăng ký học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với giáo viên người Philippines tại: https://phienglish.com/ Cải thiện ngay trình độ giao tiếp, nâng cao kỹ năng Nghe – Nói tiếng Anh chỉ sau 1 khoá học.

Ngoài ra phienglish.com còn cung cấp dịch vụ gia sư Online với đội ngũ giáo viên uy tín và chất lượng. Đăng ký thuê gia sư tiếng Anh online ngay tại: ĐÂY

——————–

Đăng ký theo dõi kênh và cập nhật thông tin mới nhất tại:

Website cá nhân: https://nguyenxuanhong.com 

Website dịch vụ: https://digitalsales.vn/ 

Website học tiếng Anh: https://phienglish.com/ 

Facebook: https://www.facebook.com/xuanhongdigitalsales 

Fanpage: https://www.facebook.com/nguyenxuanhong.vn 

Linked in: https://www.linkedin.com/in/xuan-hong-nguyen/ 

Youtube Channel: https://youtube.com/c/nguyenxuanhongdisale 

Tik Tok: https://www.tiktok.com/@nguyenxuanhong.com? 

Tham gia cộng đồng: https://www.facebook.com/groups/digitalsales.digitalmarketing

Nguyễn Xuân Hồng Digital Sales – Digital Marketing

Bình luận về bài viết này

Tạo một blog trên WordPress.com

Up ↑