Cách Dùng Danh Từ, Động Từ Và Tính Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ, động từ, tính từ là các loại từ cơ bản trong tiếng Anh. Để có thể sử dụng tiếng Anh căn bản và lưu loát đúng ngữ pháp thì cần hiểu được định nghĩa, cách sử dụng, chức năng của ba loại từ này. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh ngắn gọn, dễ nhớ.

Danh từ (Noun)

Danh từ (Noun) là loại từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm, địa điểm, thời gian,… Danh từ có thể đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các từ loại khác như tính từ, động từ, giới từ,…

Danh từ được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Danh từ chung (Common noun): Danh từ chung là danh từ chỉ một nhóm người, vật, hiện tượng, khái niệm, địa điểm, thời gian,… chung chung, không xác định cụ thể. Ví dụ: person (người), place (địa điểm), thing (vật), idea (khái niệm), event (sự kiện), phenomenon (hiện tượng),…
  • Danh từ riêng (Proper noun): Danh từ riêng là danh từ chỉ một người, vật, hiện tượng, khái niệm, địa điểm, thời gian,… cụ thể, riêng biệt. Danh từ riêng thường được viết hoa. Ví dụ: John (John), New York (New York), Eiffel Tower (Eiffel Tower), The Theory of Evolution (Thuyết tiến hóa), The Big Bang (Vụ nổ lớn),…
  • Danh từ đếm được (Countable noun): Danh từ đếm được là danh từ có thể được đếm được bằng số đếm. Ví dụ: book (sách), chair (ghế), pencil (bút chì), apple (táo),…
  • Danh từ không đếm được (Uncountable noun): Danh từ không đếm được là danh từ không thể được đếm được bằng số đếm. Danh từ không đếm được thường được dùng với một lượng từ xác định hoặc không xác định. Ví dụ: water (nước), air (không khí), sand (cát), rice (gạo),…
  • Danh từ tập hợp (Collective noun): Danh từ tập hợp là danh từ chỉ một nhóm người, vật, hiện tượng, khái niệm, địa điểm, thời gian,… chung chung, không xác định cụ thể. Danh từ tập hợp thường được dùng với một số từ xác định hoặc không xác định. Ví dụ: group of people (nhóm người), herd of animals (bầy động vật), collection of objects (bộ sưu tập đồ vật), set of ideas (bộ ý tưởng),…

Danh từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Là chủ ngữ của câu: Ví dụ: The cat is black. (Con mèo đen.)
  • Là tân ngữ của câu: Ví dụ: I saw the cat. (Tôi nhìn thấy con mèo.)
  • Là bổ ngữ của câu: Ví dụ: The cat is black and white. (Con mèo đen và trắng.)
  • Là đối tượng của giới từ: Ví dụ: I put the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)
  • Là bổ ngữ cho tính từ: Ví dụ: The big cat is black. (Con mèo lớn đen.)
  • Là bổ ngữ cho động từ: Ví dụ: I saw the black cat. (Tôi nhìn thấy con mèo đen.)

Dưới đây là một số ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:

  • Common nouns: person, place, thing, idea, event, phenomenon,…
  • Proper nouns: John, New York, Eiffel Tower, The Theory of Evolution, The Big Bang,…
  • Countable nouns: book, chair, pencil, apple,…
  • Uncountable nouns: water, air, sand, rice,…
  • Collective nouns: a group of people, the herd of animals, collection of objects, set of ideas,…

Động từ (Verb)

Động từ (Verb) là loại từ có chức năng chỉ hành động, trạng thái hoặc tồn tại của người, vật, địa điểm, khái niệm, sự việc, hiện tượng,… Động từ có thể đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các từ loại khác như danh từ, tính từ, giới từ,…

Dưới đây là một số ví dụ về động từ trong tiếng Anh:

  • Run (chạy)
  • Walk (đi bộ)
  • Talk (nói chuyện)
  • Eat (ăn)
  • Sleep (ngủ)
  • See (nhìn thấy)
  • Hear (nghe thấy)
  • Think (nghĩ)
  • Feel (cảm nhận)
  • Be (là)

Động từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Là chủ ngữ của câu: Ví dụ: The cat runs. (Con mèo chạy.)
  • Là tân ngữ của câu: Ví dụ: I saw the cat. (Tôi nhìn thấy con mèo.)
  • Là bổ ngữ của câu: Ví dụ: The cat is black. (Con mèo đen.)
  • Là đối tượng của giới từ: Ví dụ: I put the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)
  • Là bổ ngữ cho tính từ: Ví dụ: The big cat is black. (Con mèo lớn đen.)
  • Là bổ ngữ cho động từ: Ví dụ: I saw the black cat. (Tôi nhìn thấy con mèo đen.)

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ trong tiếng Anh:

  • I run every day. (Tôi chạy bộ mỗi ngày.)
  • He walks to work. (Anh ấy đi bộ đến chỗ làm.)
  • We talk to each other. (Chúng tôi nói chuyện với nhau.)
  • They eat dinner at seven o’clock. (Họ ăn tối lúc bảy giờ.)
  • She sleeps for eight hours a night. (Cô ấy ngủ tám tiếng mỗi đêm.)
  • I see the cat. (Tôi nhìn thấy con mèo.)
  • I hear the birds singing. (Tôi nghe thấy tiếng chim hót.)
  • I think about you all the time. (Tôi nghĩ về bạn mọi lúc.)
  • I feel happy. (Tôi cảm thấy hạnh phúc.)
  • I am a student. (Tôi là một sinh viên.)

Tính từ (Adjective)

Tính từ (Adjective) là loại từ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, tùy thuộc vào cách diễn đạt của người viết hoặc người nói.

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:

  • Big (lớn)
  • Small (nhỏ)
  • Red (đỏ)
  • Green (xanh lá cây)
  • Blue (xanh dương)
  • Yellow (vàng)
  • White (trắng)
  • Black (đen)
  • Tall (cao)
  • Short (thấp)
  • Fat (béo)
  • Thin (gầy)
  • Beautiful (đẹp)
  • Ugly (xấu)
  • Happy (vui vẻ)
  • Sad (buồn)
  • Angry (giận dữ)
  • Scared (sợ hãi)
  • Smart (thông minh)
  • Stupid (ngu ngốc)
  • Funny (hài hước)
  • Serious (nghiêm túc)

Tính từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Bổ sung ý nghĩa cho danh từ: Ví dụ: The big dog (con chó lớn)
  • Tạo thành cụm danh từ: Ví dụ: a beautiful woman (một người phụ nữ xinh đẹp)
  • Tạo thành câu so sánh: Ví dụ: The dog is bigger than the cat (con chó lớn hơn con mèo)
  • Tạo thành câu phủ định: Ví dụ: The cat is not black (con mèo không đen)
  • Tạo thành câu hỏi: Ví dụ: Is the dog big? (Con chó có lớn không?)

Chức năng của Danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh

Danh từ, động từ và tính từ là ba loại từ cơ bản trong tiếng Anh. Mỗi loại từ có chức năng riêng trong cấu trúc câu.

  • Danh từ (noun) là từ chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, sự việc, hiện tượng,… Danh từ có thể đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các từ loại khác như tính từ, động từ, giới từ,…
  • Động từ (verb) là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc tồn tại của người, vật, địa điểm, khái niệm, sự việc, hiện tượng,… Động từ có thể đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các từ loại khác như danh từ, tính từ, giới từ,…
  • Tính từ (adjective) là từ chỉ đặc điểm, tính chất của danh từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, tùy thuộc vào cách diễn đạt của người viết hoặc người nói.

Dưới đây là bảng tóm tắt chức năng của danh từ, động từ và tính từ trong cấu trúc câu tiếng Anh:

Loại từChức năngVí dụ
Danh từChỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, sự việc, hiện tượng,…The cat, the book, the city, the idea, the event, the phenomenon
Động từChỉ hành động, trạng thái hoặc tồn tại của người, vật, địa điểm, khái niệm, sự việc, hiện tượng,…The cat runs, the book is on the table, the city is big, the idea is new, the event is important, the phenomenon is strange
Tính từChỉ đặc điểm, tính chất của danh từThe big cat, the red book, the beautiful city, the new idea, the important event, the strange phenomenon
Bảng tóm tắt chức năng của danh từ, động từ, tính từ trong cấu trúc câu tiếng Anh

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, chức năng, cách sử dụng của danh từ, động từ và tính từ trong cấu trúc câu tiếng Anh.

Nếu các bạn thấy bài viết hữu ích đừng quên Like, Share và Follow Hồng nhé!

Nếu các bạn có câu hỏi nào thì hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp.

Đăng ký học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với giáo viên người Philippines tại: https://phienglish.com/ Cải thiện ngay trình độ giao tiếp, nâng cao kỹ năng Nghe – Nói tiếng Anh chỉ sau 1 khoá học.

Ngoài ra phienglish.com còn cung cấp dịch vụ gia sư Online với đội ngũ giáo viên uy tín và chất lượng. Đăng ký thuê gia sư tiếng Anh online ngay tại: ĐÂY

———————————————

Đăng ký theo dõi kênh và cập nhật thông tin mới nhất tại:

Website cá nhân: https://nguyenxuanhong.com 

Website dịch vụ: https://digitalsales.vn/ 

Website học tiếng Anh: https://phienglish.com/ 

Facebook: https://www.facebook.com/xuanhongdigitalsales 

Fanpage: https://www.facebook.com/nguyenxuanhong.vn 

Linked in: https://www.linkedin.com/in/xuan-hong-nguyen/ 

Youtube Channel: https://youtube.com/c/nguyenxuanhongdisale 

Tik Tok: https://www.tiktok.com/@nguyenxuanhong.com?

Tham gia cộng đồng: https://www.facebook.com/groups/digitalsales.digitalmarketing

Nguyễn Xuân Hồng Digital Sales – Digital Marketing

Bình luận về bài viết này

Tạo một blog trên WordPress.com

Up ↑